Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt
Tình Trạng : Còn Hàng
Giá: Liên Hệ
Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt
Thông số Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt
HYUNDAI SANTAFE 2.2 AT CRDi | Bản đặc biệt (4WD) | |
Thông số kỹ thuật chung Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.700 x 1.880 x 1.680 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.7 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |
Động cơ | R 2.2 eVGT | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.199 | |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 202/3.800 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 441/1.750~2.750 | |
Hộp số | 6 AT | |
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Dẫn động | 2 cầu tự động | |
Trang bị nội thất và tiện nghi Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt | ||
Ghế da | • | |
Ghế lái chỉnh điện | • | |
Ghế phụ chỉnh điện | • | |
Nhớ ghế | • | |
Sưởi ghế trước | • | |
Hai hàng ghế sau gập 6:4 | • | |
Khởi động nút bấm | • | |
Phanh tay điện tử | • | |
Điều khiển hành trình – Cruise Control | • | |
Drive Mode 3 chế độ | • | |
DVD | • | |
Radio, AUX, Bluetooth, MP3 | • | |
Hệ thống định vị + dẫn đường | • | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | • | |
Dàn lạnh riêng cho hàng ghế thứ 3 | • | |
Cốp sau đóng mở điện | • | |
Cảm biến gạt mưa | • | |
Rèm cửa sổ sau | • | |
Ngoại thất Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt | ||
Đèn chiếu sáng HID | • | |
Đèn pha tự động | • | |
Rửa đèn pha | • | |
Vành đúc | 19″ | |
Gương hậu chỉnh – gập điện | • | |
Đèn soi bậc lên xuống | • | |
Giá để đồ trên nóc | • | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | • | |
Trang bị an toàn Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt | ||
Chống bó cứng phanh ABS | • | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | • | |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | • | |
Kiểm soát lực kéo TCS | • | |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | • | |
Cân bằng điện tử ESC | • | |
Khởi hành ngang dốc HAC | • | |
Hỗ trợ xuống dốc DBC | • | |
Túi khí | 8 | |
Camera lùi | • | |
Cảm biến lùi | • | |
Gương chiếu hậu chống chói tích hợp la bàn điện tử | • | |
Tiêu hao nhiên liệu Hyundai Santafe 2.2 AT CRDi máy dầu bản đặc biệt | ||
Trong đô thị | 10,5 | |
Ngoài đô thị | 8,2 | |
Kết hợp | 6,9 |